SỞ Y TẾ TP. HCM BỆNH VIỆN GAYA VIỆT HÀN |
||||
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ | ||||
(Áp dụng từ ngày 03/01/2023) | ||||
STT | MÃ | TÊN DỊCH VỤ | ĐVT | GIÁ BÁN |
KHÁM | ||||
1 | K010001 | Khám, tư vấn Nhi (trong giờ hành chính) | Lần | 150,000 |
2 | K010002 | Khám, tư vấn nhi (ngoài giờ hành chính, ngày chủ nhật) | Lần | 170,000 |
3 | K010003 | Khám, tư vấn Sản - Phụ khoa (trong giờ hành chính) | Lần | 200,000 |
4 | K010004 | Khám, tư vấn Sản - Phụ khoa (ngoài giờ hành chính, ngày chủ nhật) | Lần | 220,000 |
5 | K010190 | Khám nhũ (trong giờ hành chính) | Lần | 200,000 |
6 | K010227 | Khám nhũ (ngoài giờ hành chính, ngày chủ nhật) | Lần | 220,000 |
7 | K010220 | Khám sàng lọc tiêm ngừa người lớn | Lần | 100,000 |
8 | K010191 | Khám vô sinh | Lần | 200,000 |
9 | K010006 | Cấp cứu (Nhi khoa) | Lần | 250,000 |
10 | P04005 | Cấp cứu (Sản - Phụ khoa) | Lần | 300,000 |
SIÊU ÂM | ||||
11 | S010001 | Siêu âm nhũ | Lần | 270,000 |
12 | S010002 | Siêu âm sản phụ khoa (đầu dò âm đạo) | Lần | 270,000 |
13 | S010003 | Siêu âm sản phụ khoa (ngã bụng) | Lần | 250,000 |
14 | S010004 | Siêu âm đo độ mờ da gáy (thai khoảng 11-13 tuần + 6 ngày) (đơn thai) | Lần | 340,000 |
15 | S010036 | Siêu âm bụng + Đo lỗ trong CTC (thai từ 16-24 tuần) | Lần | 320,000 |
16 | S010005 | Siêu âm tổng quát nhi | Lần | 150,000 |
17 | S010007 | Siêu âm tổng quát | Lần | 300,000 |
18 | S010008 | Siêu âm sản phụ khoa (Doppler màu) | Lần | 370,000 |
19 | S010011 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 200,000 |
20 | S010030 | Siêu âm 5D hình thái học thai nhi | Lần | 470,000 |
21 | K010211 | ECG (đo điện tim) | Lần | 100,000 |
22 | K010212 | Non stresstest | Lần | 300,000 |
CÔNG ĐỠ SANH | ||||
23 | KS10001 | Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch (Sanh thường) | Lần | 5,000,000 |
24 | KS10002 | Sanh không đau | Lần | 6,800,000 |
25 | KS10033 | Forceps (Sanh giúp) | Lần | 6,000,000 |
26 | KS10004 | Sanh thường + may thẩm mỹ | Lần | 8,000,000 |
27 | KS10005 | Sanh không đau + may thẩm mỹ | Lần | 9,300,000 |
28 | KS10006 | Sanh giúp (hút, forceps) + may thẩm mỹ | Lần | 9,000,000 |
29 | KS10008 | Đỡ đẻ ngôi ngược (Sanh thường ngôi ngược) | Lần | 6,000,000 |
30 | KS10010 | Sanh thường + vết mổ cũ | Lần | 6,000,000 |
31 | KS10012 | Sanh giúp (hút, forceps) + vết mổ cũ | Lần | 7,000,000 |
MỔ LẤY THAI | ||||
32 | KM10001 | Mổ lấy thai lần đầu (Mổ lấy thai lần 1) | Lần | 7,500,000 |
33 | KM10002 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ hai trở lên (Mổ lấy thai lần 2) | Lần | 8,500,000 |
34 | KM10016 | Mổ lấy thai lần 3 | Lần | 9,500,000 |
35 | KM10018 | Mổ lấy thai lần 4 | Lần | 11,000,000 |
36 | KM10008 | Mổ lấy thai lần 1 (vết mổ cũ: thai ngoài TC, u nang, u xơ, ruột thừa, nội soi) | Lần | 8,500,000 |
37 | KM10052 | Mổ lấy thai lần 1 + triệt sản | Lần | 9,500,000 |
38 | KM10014 | Mổ lấy thai lần 1 + may thẩm mỹ | Lần | 10,500,000 |
39 | KM10054 | Mổ lấy thai lần 2 (VMC: Thai ngoài, u nang...) | Lần | 9,500,000 |
40 | KM10023 | Mổ lấy thai lần 2 + may thẩm mỹ | Lần | 11,500,000 |
41 | KM10021 | Mổ lấy thai lần 3 + triệt sản | Lần | 11,500,000 |
42 | KM10064 | Mổ lấy thai lần 4 + triệt sản | Lần | 13,000,000 |
MỔ PHỤ KHOA | ||||
43 | KM20010 | Mổ bóc u nang buồng trứng (1 bên) | Lần | 5,500,000 |
44 | KM20013 | Cắt tử cung toàn phần chừa 2 PP | Lần | 9,500,000 |
45 | KM20016 | Cắt tử cung ngã âm đạo + sửa thành trước và thành sau âm đạo | Lần | 9,000,000 |
46 | KM20018 | Bóc nhân xơ tử cung | Lần | 6,500,000 |
47 | KT10157 | Cắt tử cung + 2 tai vòi | Lần | 9,700,000 |
48 | KT10001 | Khâu hở eo tử cung bằng phương pháp McDonald | Lần | 5,000,000 |
MỔ NỘI SOI | ||||
49 | KM30018 | NS bóc u nang buồng trứng 1 bên + kiểm tra sinh dục | Lần | 8,500,000 |
50 | KM30022 | NS cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 10,500,000 |
51 | KM30023 | NS thai ngoài tử cung (vỡ) | Lần | 9,700,000 |
52 | KM30025 | NS thai ngoài tử cung | Lần | 8,700,000 |
53 | KM30029 | NS Buồng tử cung - ổ bụng - bóc nhân xơ | Lần | 11,800,000 |
54 | KM30031 | NS Bóc nhân xơ tử cung + kiểm tra sinh dục | Lần | 10,400,000 |
55 | KM30035 | NS chẩn đoán vô sinh (cắt polyp lòng tử cung) | Lần | 7,500,000 |
56 | KM30037 | NS thai ngoài tử cung (vết mổ cũ 2 lần) | Lần | 10,200,000 |
57 | KM30044 | NS triệt sản | Lần | 8,500,000 |
58 | KM30049 | NS chẩn đoán, cắt polyp | Lần | 12,000,000 |
59 | KM30077 | NS ổ bụng - bóc u buồng trứng trái | Lần | 9,700,000 |
60 | KM30079 | NS thai ngoài tử cung + triệt sản | Lần | 10,700,000 |
CÔNG THỦ THUẬT | ||||
61 | KM20019 | Sửa thành sau âm đạo + tầng sinh môn | Lần | 8,000,000 |
62 | K100238 | May thẩm mỹ thành sau âm đạo | Lần | 5,000,000 |
63 | K100239 | May thẩm mỹ thành trước âm đạo | Lần | 3,500,000 |
64 | K10153 | May thẩm mỹ TSM | Lần | 6,000,000 |
65 | KM20006 | May thẩm mỹ thành trước và thành sau âm đạo | Lần | 8,000,000 |
66 | K100224 | Gói cấy que ngừa thai | Lần | 3,500,000 |
67 | K010023 | Soi cổ tử cung | Lần | 300,000 |
68 | KH20001 | Đặt vòng tránh thai + Vòng Tcu | Lần | 436,000 |
69 | KH20002 | Lấy vòng hở (có dây) | Lần | 200,000 |
70 | KH20003 | Lấy vòng hở đứt dây (không dây) | Lần | 1,000,000 |
71 | KH20007 | Gói lấy que ngừa thai | Lần | 650,000 |
72 | KT10006 | Xoắn polyp nhỏ tại phòng khám | Lần | 250,000 |
73 | KT10007 | Xoắn polyp chân to (tại phòng thủ thuật) | Lần | 700,000 |
74 | KT10009 | Đốt laser cổ tử cung | Lần | 800,000 |
75 | KT10024 | Đốt sùi mào gà | Lần | 1,200,000 |
76 | KH10025 | Phá thai nội khoa | Lần | 2,700,000 |
77 | KH10010 | Phá thai nội khoa (vết mổ cũ) | Lần | 2,900,000 |
78 | KH10023 | Phá thai nội khoa (vết mổ cũ 2 lần) | Lần | 3,100,000 |
79 | KH10024 | Phá thai nội khoa (vết mổ cũ 3 lần) | Lần | 3,300,000 |
80 | KH10003 | Hút thai nhỏ hơn 8 tuần | Lần | 2,400,000 |
81 | KH10011 | Hút thai nhỏ hơn 8 tuần (vết mổ cũ) | Lần | 2,800,000 |
82 | KH10022 | Hút thai nhỏ hơn 8 tuần (VMC 2 lần) | Lần | 3,200,000 |
83 | KH10033 | Hút thai dưới 8 tuần (vết mổ cũ 3 lần) | Lần | 3,600,000 |
84 | KH10031 | Hút thai 8 - 9 tuần | Lần | 2,600,000 |
85 | KH10037 | Hút thai 8 - 9 tuần (VMC) | Lần | 3,000,000 |
86 | KT10287 | Hút thai 8 - 9 tuần (VMC 2 lần) | Lần | 3,400,000 |
87 | KH10035 | Hút thai 10- 11 tuần | Lần | 2,800,000 |
88 | KT10399 | Hút thai 10 - 11 tuần (VMC) | Lần | 3,200,000 |
89 | KT10168 | Hút thai 10 -11 tuần (VMC 2 lần) | Lần | 3,600,000 |
90 | KT10165 | Hút thai 12 tuần | Lần | 3,000,000 |
91 | KH10040 | Hút thai lưu dưới 8 tuần | Lần | 2,700,000 |
92 | KT10296 | Hút thai lưu dưới 8 tuần (VMC) | Lần | 3,000,000 |
93 | KT10295 | Hút thai lưu dưới 8 tuần (VMC 2 lần) | Lần | 3,300,000 |
94 | KT10397 | Hút thai lưu 9 - 10 tuần | Lần | 3,100,000 |
95 | KT10396 | Hút thai lưu 9 - 10 tuần (VMC) | Lần | 3,400,000 |
96 | KT10303 | Hút thai lưu 9 - 10 tuần (VMC 2 lần) | Lần | 3,600,000 |
97 | KT10301 | Hút thai lưu 12 tuần (VMC) | Lần | 3,800,000 |
98 | KH10008 | Gây sẩy thai nội khoa (thai lưu) nhỏ hơn hoặc bằng 8 tuần | Lần | 2,000,000 |
99 | KH10015 | Gây sẩy thai nội khoa bằng thuốc (thai lưu 9-10 tuần) | Lần | 2,500,000 |
100 | KT10017 | Gây tê (ngoài màng cứng) | Lần | 1,800,000 |
101 | KT10018 | Gây tê tủy sống | Lần | 1,800,000 |
102 | KT10023 | Nong bao quy đầu | Lần | 300,000 |
103 | KT10043 | Gây mê (thủ thuật) | Lần | 600,000 |
104 | KH10007 | Gây tê (thủ thuật) | Lần | 300,000 |
105 | K010010 | Phun khí dung | Lần | 50,000 |
DỊCH VỤ KHÁC | ||||
106 | K010194 | Truyền dịch ngoại trú (chai thứ 1) | Lần | 250,000 |
107 | K010195 | Truyền dịch ngoại trú (chai thứ 2) | Lần | 200,000 |
108 | K010196 | Truyền dịch ngoại trú (chai thứ 3) | Lần | 50,000 |
109 | K010016 | Hot sitz bath | Lần | 120,000 |
110 | K010021 | Cắt thắng lưỡi | Lần | 500,000 |
111 | K010022 | Giấy chứng nhận | Lần | 200,000 |
112 | K010028 | Chăm sóc dưỡng nhi | Ngày | 250,000 |
113 | K010031 | Phí yêu cầu Bác sĩ đỡ sanh (mổ) | Lần | 1,000,000 |
114 | K010041 | Thở Ôxy | Ngày | 200,000 |
115 | K010042 | Trích lục hồ sơ chích ngừa | Lần | 100,000 |
116 | K010185 | Thay băng | Lần | 50,000 |
117 | K010189 | Giấy chứng sanh tiếng Anh | Lần | 200,000 |
118 | K010210 | Xe cấp cứu | Lần | 500,000 |
TIỀN PHÒNG | ||||
119 | P010025 | Phòng 201 | Ngày | 600,000 |
120 | P010026 | Phòng 202 | Ngày | 700,000 |
121 | P010021 | Phòng 203, 204 | Ngày | 700,000 |
122 | P010024 | Phòng 205, 206, 210 | Ngày | 1,800,000 |
123 | P010022 | Phòng 207, 208, 209 | Ngày | 1,000,000 |
124 | P010002 | Phòng 302, 303, 304 | Ngày | 700,000 |
125 | P010012 | Phòng 305, 307, 309, 310 | Ngày | 800,000 |
126 | P010015 | Phòng 306 | Ngày | 1,500,000 |
127 | P010028 | Phòng 308 | Ngày | 2,000,000 |
128 | P010018 | Phòng 311 | Ngày | 1,000,000 |
129 | P010038 | Phòng 312 | Ngày | 1,500,000 |
130 | P010009 | Phòng 402, 403, 404 | Ngày | 1,000,000 |
SỮA | ||||
131 | P030001 | Sữa Similac Mom 400g | Lon | 210,000 |
132 | P030002 | Sữa Similac total comfort 360g (0-12 tháng) | Lon | 275,000 |
133 | P030003 | Sữa Nan Supreme (Nestle) 400g (0-6 tháng tuổi) | Hộp | 310,000 |
134 | P030004 | Sữa Similac 1 400g (0-6 tháng) | Lon | 268,000 |
135 | P030005 | Sữa Pre Nan Nestle 400g (trẻ nhẹ cân hoặc thiếu tháng) | Hộp | 255,500 |
VẮC-XIN | ||||
136 | VC-A01 | AVAXIM | Ống | 495,000 |
137 | VC-B01 | BCG | Ống | 115,000 |
138 | VC-B02 | BOOSTRIX | Ống | 783,000 |
139 | VC-G01 | GARDASIL 4 | Lọ | 1,700,000 |
140 | VC-G03 | GARDASIL 9 | Lọ | 2,850,000 |
141 | VC-H03 | HEXAXIM | Ống | 1,041,000 |
142 | VC-I01 | IMMUNO HBs | Lọ | 1,857,000 |
143 | VC-I02 | INFANRIX HEXA | Ống | 1,046,000 |
144 | VC-I04 | IMOJEV | Ống | 665,000 |
145 | VC-M01 | VA-MENGOC - BC | Lọ | 270,000 |
146 | VC-M03 | MMR II | Lọ | 255,000 |
147 | VC-M05 | MENACTRA | Ống | 1,250,000 |
148 | VC-P01 | PENTAXIM | Ống | 845,000 |
149 | VC-P02 | PREVENAR 13 | Ống | 1,290,000 |
150 | VC-P03 | PRIORIX | Ống | 335,000 |
151 | VC-R01 | ROTARIX | Ống | 850,000 |
152 | VC-R02 | ROTATEQ | Ống | 665,000 |
153 | VC-S01 | SYNFLORIX | Ống | 985,000 |
154 | VC-T01 | TETRAXIM | Ống | 485,000 |
155 | VC-T02 | TYPHIM Vi | Ống | 203,000 |
156 | VC-T03 | TWINRIX | Ống | 560,000 |
157 | VC-V01 | VARIVAX & DILUENT | Lọ | 854,000 |
158 | VC-V02 | VAT | Ống | 85,000 |
159 | VC-V05 | VARILRIX | Ống | 927,000 |
160 | VC-V06 | VAXIGRIP TETRA | Ống | 346,000 |
161 | K10251 | Gói tiêm GARDASIL 9 (từ 15 tuổi trở lên) | Lần | 2,950,000 |
162 | K10252 | Gói tiêm GARDASIL 4 (từ 15 tuổi trở lên) | Lần | 1,800,000 |
163 | K10253 | Gói tiêm PREVENAR 13 (từ 15 tuổi trở lên) | Lần | 1,390,000 |
164 | K10254 | Gói tiêm VAXIGRIP TETRA (từ 15 tuổi trở lên) | Lần | 446,000 |
165 | K10256 | Gói tiêm BOOSTRIX (từ 15 tuổi trở lên) | Lần | 883,000 |
166 | K10257 | Gói tiêm VARIVAX (từ 15 tuổi trở lên) | Lần | 954,000 |
167 | K10258 | Gói tiêm MENACTRA (từ 15 tuổi trở lên) | Lần | 1,350,000 |
168 | K10259 | Gói tiêm TWINRIX (từ 15 tuổi trở lên) | Lần | 660,000 |
VẬT TƯ Y TẾ | ||||
169 | VB28 | Băng vệ sinh Diana mama | Gói | 31,600 |
170 | VB29 | Băng Tegaderm 10x12 cm | Miếng | 22,000 |
171 | VB30 | Bộ phun khí dung trẻ em | Bộ | 26,000 |
172 | VB32 | Băng vệ sinh Diana siêu thấm | Gói | 20,000 |
173 | VB33 | Bộ chăm sóc rốn | Bộ | 50,000 |
174 | VĐ02 | Đồ sơ sinh | Bộ | 152,000 |
175 | VG02 | Gạc y tế 6.5*5 | Gói | 7,500 |
176 | VG06 | Gant sạch S | Đôi | 3,500 |
177 | VG07 | Gant tiệt trùng 6,5 | Đôi | 7,560 |
178 | VG08 | Gant tiệt trùng 7,0 | Đôi | 7,560 |
179 | VG09 | Gant tiệt trùng 7,5 | Đôi | 7,560 |
180 | VG19 | Giấy vuông | Gói | 13,000 |
181 | VK02 | Khăn ướt Bobby | Gói | 44,200 |
182 | VK14 | Khăn lau mát | Cái | 3,000 |
183 | VK15 | Keo dán da Demabond | Tube | 445,000 |
184 | VT02 | Tã giấy Bobby siêu mỏng | Gói | 46,800 |
185 | VT04 | Tấm lót Caryn Diana | Gói | 65,700 |
186 | VT15 | Trang phục chống dịch | Bộ | 81,900 |
XÉT NGHIỆM | ||||
187 | XN10103 | HPV | Lần | 1,000,000 |
188 | XN30001 | HIV (Elavia) | Lần | 140,000 |
189 | XN30002 | HBsAg | Lần | 80,000 |
190 | XN70001 | Thử thai (Quick stick) | Lần | 40,000 |
191 | XN70002 | Tổng phân tích nước tiểu | Lần | 50,000 |
192 | XNHH0001 | Huyết đồ | Lần | 100,000 |
193 | XNHH0002 | Rh (Rhesus) | Lần | 50,000 |
194 | XNHH0003 | Blood Group (Gs) nhóm máu | Lần | 40,000 |
195 | XNHH0004 | Fibrinogen | Lần | 70,000 |
196 | XNHH0005 | PT (Prothrombin Time) - TQ | Lần | 45,000 |
197 | XNHH0006 | aPTT - TCK | Lần | 45,000 |
198 | XNHH0007 | PT% | Lần | 90,000 |
199 | XNHH0008 | TS (BT) - TC (CT) | Lần | 30,000 |
200 | XNHS0001 | Glucose | Lần | 40,000 |
201 | XNHS0002 | Test dung nạp đường 75g | Lần | 180,000 |
202 | XNHS0003 | Urea (BUN) | Lần | 40,000 |
203 | XNHS0004 | Bilirubine (T-D-I) | Lần | 180,000 |
204 | XNHS0005 | Bilirubine soi da | Lần | 100,000 |
205 | XNHS0006 | Creatinin | Lần | 55,000 |
206 | XNHS0014 | Ion đồ (Na, K, Cl, Ca++) | Lần | 120,000 |
207 | XNHS0017 | AST (GOT) | Lần | 55,000 |
208 | XNHS0018 | ALT (GPT) | Lần | 55,000 |
209 | XNHS0022 | Acid Uric (máu/nước tiểu) | Lần | 60,000 |
210 | XNHS0032 | CRP | Lần | 90,000 |
211 | XNHS0036 | Glucose sau ăn 2 giờ | Lần | 40,000 |
212 | XNMD0002 | Syphylis (VDRL/RPR/BW) | Lần | 50,000 |
213 | XNMD0003 | Anti HBs (HBsAb) | Lần | 120,000 |
214 | XNMD0013 | Rubella IgG | Lần | 220,000 |
215 | XNMD0014 | Rubella IgM | Lần | 220,000 |
216 | XNMD0015 | Toxoplasma IgM | Lần | 220,000 |
217 | XNMD0016 | Toxoplasma IgG | Lần | 220,000 |
218 | XNMD0017 | CMV - IgG | Lần | 110,000 |
219 | XNMD0018 | CMV - IgM | Lần | 110,000 |
220 | XNMD0052 | HE 4 | Lần | 310,000 |
221 | XNMD0069 | Triple test | Lần | 450,000 |
222 | XNMD0070 | Combined test | Lần | 450,000 |
223 | XNMD0071 | G6-PD/máu | Lần | 100,000 |
224 | XNMD0073 | βHCG | Lần | 140,000 |
225 | XNMD0085 | T4 | Lần | 120,000 |
226 | XNMD0086 | FT4 | Lần | 120,000 |
227 | XNMD0087 | T3 | Lần | 120,000 |
228 | XNMD0088 | FT3 | Lần | 120,000 |
229 | XNMD0089 | TSH | Lần | 120,000 |
230 | XNMD0090 | 17-OH Progesterone | Lần | 250,000 |
231 | XNMD0091 | HBeAg | Lần | 120,000 |
232 | XNTB0002 | Giải phẫu bệnh lớn | Lần | 1,100,000 |
233 | XNTB0004 | Giải phẫu bệnh nhỏ | Lần | 400,000 |
234 | XNTB0006 | Papsmears | Lần | 150,000 |
235 | XNTB0007 | Liquid-Prep pap | Lần | 550,000 |
236 | XNTB0008 | Thinprep pap | Lần | 700,000 |
237 | XNTB0009 | Soi tươi huyết trắng (Wet mount) | Lần | 50,000 |
238 | XNTB0010 | Nhuộm Gram (Gram Stain) | Lần | 50,000 |
239 | XNTB0011 | Tinh trùng đồ (Spermogramme) | Lần | 550,000 |
240 | XNTB0012 | Soi phân, KST đường ruột (Faces) | Lần | 50,000 |
241 | XNVS0004 | Sars-CoV-2 rapid test (XN nhanh Sars-CoV-2) | Lần | 140,000 |